اعثر على معلِّم
الدرس الجماعي
المجتمع
تسجيل الدخول
سجِّل
افتح في التطبيق
Max
Vietnamese journey Vocabulary We'll see each other at 7. don't stand me up. mình gặp nhau lúc 7 giờ nha. Đừng cho em leo cây đấy. I've got stood up mình bị cho leo cây
Hôm qua chị có gặp Bảo không? không, Bảo ________ chị bị ______
cho chị leo cây, cho chị leo cây
cho chị leo cây, cho leo cây
cho leo cây, cho leo cây
17 أجروا الاختبار
#
#
#
#
٨ فبراير ٢٠٢٢ ٠٣:٥٢
0
2
التصحيحات · 0
Max
المهارات اللغوية
الصينية (المندرية), الإنجليزية, اليابانية, الكورية, أخرى, الفيتنامية
لغة التعلّم
اليابانية, الكورية, أخرى
اتبع
مقالات قد تعجبك أيضًا
Traveling for Business: Tips, Tricks, and Essential Advice
تأليف
27 تأييدات · 10 التعليقات
How Listening Twice Can Boost Your English Skills
تأليف
68 تأييدات · 20 التعليقات
Top 6 Mistakes to Avoid with Vocabulary Acquisition
تأليف
62 تأييدات · 20 التعليقات
مقالات أكثر
نزِّل تطبيق آيتاكي
تفاعل مع الناطقين الأصليين حول العالم.