Some common phrases in Vietnamese:
Good morning: chào buồi sáng
Good afternoon: chào buồi chiều
Good evening: chào buổi tối
Good night: chúc ngủ ngon
Hello: xin chào
How are you?: bạn khoẻ không?
Goodbye: tạm biệt
See you again: hẹn gặp lại
Thank you: cảm ơn
Sorry: xin lỗi
Please: làm ơn/đi mà
I speak english: tôi nói tiếng anh
I don’t speak english: tôi không nói tiếng anh
Do you speak english?: Bạn có nói tiếng anh không?
I don’t know: tôi không biết
Yes: có
No: không
Maybe: có thể
Wait a minute: chờ một chút