A

Anna Mikhailova

Giáo viên chuyên nghiệp

827 Học viên

Giảng dạy

Tiếng Nga

7 bộ từ vựng phổ biến

Являться/явиться. B1. Russian podcast with Ana

Tiếng Nga - Tiếng AnhB1Hàng ngàyVăn hóaNgành giải trí
8 Các thuật ngữ
28

Деминутивы. В1. Russian podcast with Ana

Tiếng Nga - Tiếng AnhB1Hàng ngàyVăn hóaNgành giải trí
6 Các thuật ngữ
26

Мебель (furniture)

Tiếng Nga - Tiếng AnhA1Hàng ngàyVăn hóaGia đình
15 Các thuật ngữ
25

Studying verbs. Учёба

Tiếng Nga - Tiếng AnhA1Hàng ngàyKỳ thi tuyểnDu lịch
10 Các thuật ngữ
24

TO FOLLOW. B1. Russian podcast with Ana

Tiếng Nga - Tiếng AnhB1Hàng ngàyKỳ thi tuyểnVăn hóa
6 Các thuật ngữ
21

Русские приметы. B1. Russian podcast with Ana

Tiếng Nga - Tiếng AnhB1Văn hóaHàng ngàyDu lịch
5 Các thuật ngữ
21

2 Kênh

Russian podcast with Ana A1-A2. Русский подкаст с Анной A1-A2

Russian podcast with Ana B1. Русский подкаст с Анной B1

51 Bài kiểm tra

21 tháng 3 năm 2023 · 17 Đã tham gia kiểm tra
В обычной жизни мне нравится ... рубашки и джинсы.
Tổng quátNgười mới bắt đầu
21 tháng 3 năm 2023 · 15 Đã tham gia kiểm tra
Не могу говорить, я... урок.
Tổng quátNgười mới bắt đầu
21 tháng 3 năm 2023 · 13 Đã tham gia kiểm tra
Когда родители ... детей в садик, они разговаривают с ними о том, что будет сегодня.
Tổng quátNgười mới bắt đầu
21 tháng 3 năm 2023 · 11 Đã tham gia kiểm tra
... машину не очень легко!
Tổng quátNgười mới bắt đầu
21 tháng 3 năm 2023 · 8 Đã tham gia kiểm tra
Большая машина каждый день ... продукты в магазины и из магазина.
Tổng quátNgười mới bắt đầu
21 tháng 3 năm 2023 · 8 Đã tham gia kiểm tra
Я иду и ... цветы.
Tổng quátNgười mới bắt đầu