D

Danxia-Adults&Kids

Giáo viên chuyên nghiệp

2783 Học viên

Giảng dạy

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Tiếng Trung Quốc (Khác)

21 bộ từ vựng phổ biến

我在北京学中文 I study Chinese in Beijing

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A2Hàng ngày
15 Các thuật ngữ
95

爱好[ài hào] Hobby, interests

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A1Hàng ngày
14 Các thuật ngữ
88

身体shēntǐ Body parts

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A1Hàng ngày
13 Các thuật ngữ
61

日常饮食-中餐 Daily diet- Chinese

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A2Hàng ngày
15 Các thuật ngữ
60

日常饮食-西餐 Daily diet-Western

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A1Hàng ngày
15 Các thuật ngữ
59

情绪[qíng xù] Feeling, emotion

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A2Hàng ngày
10 Các thuật ngữ
55

6 Kênh

HSK6 Vocab Based - Short Story Podcast

HSK4 Vocab Based - Short Story Podcast

HSK3 Vocab Based - Short Story Podcast

HSK1&2 Vocab Based - Short Story Podcast

Chinese Lines 中文台词

HSK5 Vocab Based - Short Story Podcast

41 Bài kiểm tra

7 tháng 9 năm 2022 · 65 Đã tham gia kiểm tra
She knows everything.
Tổng quátTrình độ trung cấp
7 tháng 9 năm 2022 · 71 Đã tham gia kiểm tra
A: 你喜欢喝咖啡____ 茶?Nǐ xǐhuān hē kāfēi____ chá? B: 咖啡______茶,我都喜欢喝!Kāfēi______chá, wǒ dū xǐhuān hē!
Tổng quátNgười mới bắt đầu
7 tháng 9 năm 2022 · 45 Đã tham gia kiểm tra
唯独 是什么意思?
Tổng quátTrình độ trung cấp
7 tháng 9 năm 2022 · 48 Đã tham gia kiểm tra
我们去_______餐厅吃饭。Wǒmen qù _______cāntīng chīfàn. We go to a restaurant to eat.
Tổng quátNgười mới bắt đầu
2 tháng 9 năm 2022 · 74 Đã tham gia kiểm tra
To be happier: 变得______快乐。 To drink more water: ______喝水。
Tổng quátTrình độ trung cấp
2 tháng 9 năm 2022 · 65 Đã tham gia kiểm tra
我们每天______应该在工作、学习中,多想想高兴的事儿。
Tổng quátTrình độ trung cấp