T

Tinn(adults/kids)

Gia sư cộng đồng

189 Học viên

Giảng dạy

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)

1 bộ từ vựng phổ biến

颜色yánsè color

Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)A1Hàng ngàyVăn hóa
13 Các thuật ngữ
9

1 Bộ bài kiểm tra

5 Bài kiểm tra · 12 Đã tham gia kiểm tra
中文俗语和俚语 Chinse Idioms and slang
Các thành ngữ và tiếng lóngTrình độ nâng cao

23 Bài kiểm tra

23 Thg 04 2025 13:16 · 8 Đã tham gia kiểm tra
现在几点钟?xiàn zài jǐ diǎn zhōng?
Tổng quátTrình độ trung cấp
23 Thg 04 2025 12:57 · 2 Đã tham gia kiểm tra
夏天太热了,( )我不喜欢夏天。
Tổng quátTrình độ trung cấp
19 Thg 04 2025 12:41 · 30 Đã tham gia kiểm tra
那天( )下起了雨。
Tổng quátTrình độ trung cấp
19 Thg 04 2025 12:23 · 21 Đã tham gia kiểm tra
看图片,这个水果叫什么?
Tổng quátTrình độ trung cấp
17 Thg 04 2025 13:16 · 16 Đã tham gia kiểm tra
这是什么动物?zhè shì shén me dòng wù ?
Tổng quátTrình độ trung cấp
17 Thg 04 2025 12:55 · 8 Đã tham gia kiểm tra
( )爬山的过程很累pá shān de guò chéng hěn lèi , ( )看到美丽的风景时 kàn dào měi lì de fēng jǐng shí,一切都值了 yì qiè dōu zhí le。
Tổng quátTrình độ trung cấp