Cake เค้ก they/them
Giáo viên chuyên nghiệp
407 Học viên
Giảng dạy
5 bộ từ vựng phổ biến
Greetings ทักทาย thákthaːy
Language ภาษา phaːsǎː
Verbs คำกริยา khamkrìyaː / khamkàríyaː
Family ครอบครัว khrɔ̂ːpkhrua
Country ประเทศ pràthêːt
1 Kênh
TalkaCake
1 Bộ bài kiểm tra
19 Bài kiểm tra