Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
hsk2
Nói
chinese,english
Đăng ký
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
(4) Tập podcast
Order an Italian caffè! - 3 minutes Italian
03:50
1 tháng 8 năm 2022
Je me réveille à 7h du matin !
00:45
3 tháng 12 năm 2022
Il Baccalà Mantecato
04:31
8 tháng 6 năm 2023
Frente Insular y su impacto en las Islas Galápagos
13:32
27 tháng 5 năm 2024
Yet Another Cheery Topic! Natural Disasters...
27:38
3 tháng 11 năm 2022
#251 日本のゴールデンウィークについて!
03:33
29 tháng 4 năm 2023
Schools Begin Eliminating Mobile Phones
14:08
14 tháng 9 năm 2024
The Royal Wedding of Harry and Meaghan
19:19
28 tháng 4 năm 2022
Hiển thị thêm
Nhiều hơn từ tác giả này
登机篇
购物频道
幼儿频道《小猪佩奇》
美食频道
问路频道