hsk2
hsk2
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
Nhiều hơn từ tác giả này
购物频道
幼儿频道《小猪佩奇》
美食频道
New Silk Road Business Chiness
问路频道