Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
hsk2
Nói
chinese,english
Đăng ký
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
(4) Tập podcast
hsk 5
03:22
18 tháng 10 năm 2022
hsk 3 在打电话 On the phone
00:28
11 tháng 10 năm 2022
hsk 4
00:55
11 tháng 10 năm 2022
hsk2
00:25
10 tháng 10 năm 2022
Nhiều hơn từ tác giả này
购物频道
幼儿频道《小猪佩奇》
美食频道
New Silk Road Business Chiness
问路频道