Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
hsk2
Nói
chinese,english
Đăng ký
Mô tả
1.生病shēng bìng v.to fall ill, to be sick 2.每měi pron. every,each 3.早上zǎo shàng n.morning 4.跑步pǎobù v.to run ,to jog 5.起床 qǐ chuáng v.to get up,to get out of bed
Nói
chinese,english
Tác giả
(4) Tập podcast
〈#186〉動物に会いに行ったよ!
03:40
8 tháng 9 năm 2023
〈#185〉あつい!北海道も暑い!
03:52
31 tháng 7 năm 2023
〈#184〉お花畑を見に行きました!《富良野/ふらの》
04:35
26 tháng 7 năm 2023
〈#183〉10,000,000円落ちてた!札幌市のものになった
03:02
2 tháng 5 năm 2023
〈#182〉 温泉に行って、こいのぼりを見た!
03:19
28 tháng 4 năm 2023
Nhiều hơn từ tác giả này
New Silk Road Business Chiness
购物频道
幼儿频道《小猪佩奇》
问路频道
美食频道