Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
C(33) Vocabulary Set: Frown Fry Gather Get Giggle
02:11
15 Thg 03 2024 14:51
02:11
15 Thg 03 2024 14:51
Mô tả
Frown 皱眉 zhòuméi Fry 炒 chǎo Gather 收集 shōují Get 得到 dédào Giggle 傻笑 shǎxiào
Kênh Podcast
5 Verbs a Day. 每天学习五个动词。
Tác giả
Tất cả các tập
C (52) Verbs Set : Make up (draw up, fabricate) Make up (tidy) Manage (able to do) Manage (handle) March
01:44
11 Thg 12 2024 10:20
C (51) Verbs Set :Lower (put something down) Make Make love Make up (compensate) Make up (constitute)
01:47
8 Thg 12 2024 16:39
C (50) Verbs Set : Live (to exist) Loan Look after Look for Love
01:38
6 Thg 12 2024 15:04
C (49) Verbs Set : Lie (to someone) Lie down Like Listen Live (at a place)
01:40
4 Thg 12 2024 22:05
C (48) Verbs Set : Laugh Lead Learn Lend Lick
01:36
3 Thg 12 2024 15:12
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Chilling Chinese
余华《活着》节选
03:27
Easy Swedish with Viktoria
Ep. #23 - Cypern - Del 3 Olga och drama
23:02
Aprende árabe con Radia
As soon as in Arabic - Saudi Dialect
01:37
Teacher Superstar
5 idioms
04:51
好听的中文故事 | 好聽的中文故事 | Great Chinese Stories
井底之蛙 | 井底之蛙
02:26
Chismecito en Español ☕️🇨🇴
El clima en Colombia: find your perfect city 🌧️🌊☀️l B1-B2
11:49
俄语波兰语教室
数字0-10用波兰语怎么说
01:12
Cafecito con Ale
La abuela de los Latin Grammy
03:44