Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
汉语语法对比之“不”和“没”
03:25
29 tháng 8 năm 2022
03:25
29 tháng 8 năm 2022
Mô tả
不 1)A.表达个人意愿[如例(2)] B.否定经常性或习惯性的情况[如例(5)] 2)判断、估计或认知 不是、不像/不会、不应该/不知道 3)否定具有某种性质、状态[如例(7)] 没 1)客观叙述,否定某行为已经发生[如例(1)、(3).(6)] 2)否定性质、状态发生变化[如例(8)] 例句: (1)昨天我们都忙,都没去他那儿。 (2)昨天是他自己不去,不是我们不让他去。 (3)我没收到他的信。 (4)如果到下星期一还没收到他的信,你就给我来个电话。 (5)他不吸烟,也不喝酒。 (6)他刚才没吸烟。 (7)这些苹果不红。 (8)这些苹果还没红。
Kênh Podcast
Eva Wang的channel ——汉语语法对比合集
Tác giả
Tất cả các tập
Короткие истории. 12. Кафе ««БлиннОФФ».
03:54
23 tháng 10 năm 2024
Russian tongue twisters - part 1
01:39
25 tháng 4 năm 2023
VOCABULARIO PARA VIAJES
11:25
29 tháng 1 năm 2022
Letter Q
01:52
26 Thg 01 2025 00:39
Listen Chinese articles and read by yourself.
03:16
4 tháng 3 năm 2024
Korean Conversation 1 - Lesson 8. Part 1 에서, Part 2 -았어요/-었어요/-였어요 (Beginner 1)
01:04
4 tháng 7 năm 2022
27 espressioni col verbo "dare"
11:51
8 tháng 1 năm 2023
PEOR QUE CHUPARSE EL DEDO.
01:45
1 tháng 7 năm 2024
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
По-русски легко!
Короткие истории. 12. Кафе ««БлиннОФФ».
03:54
Russian with Elina
Russian tongue twisters - part 1
01:39
ESPAÑOL COLOMBIANO
VOCABULARIO PARA VIAJES
11:25
Phonics The Alphabet
Letter Q
01:52
Yazi Chinese TV Show
Listen Chinese articles and read by yourself.
03:16
Korean Listening Class 한국어 문장 듣기 - Korean teacher, Grace
Korean Conversation 1 - Lesson 8. Part 1 에서, Part 2 -았어요/-었어요/-였어요 (Beginner 1)
01:04
Italiano espresso
27 espressioni col verbo "dare"
11:51
CHISTES MEXICANOS
PEOR QUE CHUPARSE EL DEDO.
01:45