Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
〈#50〉5月2日月曜日 2000本の桜が見頃
03:20
2 tháng 5 năm 2022
03:20
2 tháng 5 năm 2022
Mô tả
【北海道Hokkaido生活】 5月2日月曜日 天気/くもり 気温/11℃ 新ひだか町/しんひだかちょう 二十間道路/にじゅっけんどうろ ・桜が見頃を迎える ・およそ2000本の桜が植えられている ・コロナの感染対策のため、飲食禁止 [単語] 見頃/みごろ…花などが一番きれいな時 およそ…だいたい 列/れつ…なにかが並んでる時の数え方 感染/かんせん…病気になる 対策/たいさく…問題が起きないようにする 飲食/いんしょく…飲むことと食べること 禁止/きんし…してはいけない レッスン待ってます♪
Kênh Podcast
北海道Hokkaido生活 for Japanese learners
Tác giả
Tất cả các tập
How to use 1. 够可以的 2. 一口咬定 3. 话里话外 in Chinese Colloquial Idioms
04:35
5 tháng 8 năm 2024
How to use 1.没的说 2.不像话 3.这不 in Chinese Colloquial Idioms
05:14
27 tháng 7 năm 2024
How to use1.一把好手 2.露(了)一手 3.整个一个
05:04
3 tháng 5 năm 2024
How to use 1.抬不起头来 2.亏 3.小菜一碟儿
04:52
20 tháng 4 năm 2024
How To Use 1.往好里说…往坏里说… 2.钻牛角尖 3.跟…过不去 in Chinese Colloquial Idioms
09:47
6 tháng 12 năm 2023
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
A Course in Chinese Colloquial Idioms
How to use 1. 够可以的 2. 一口咬定 3. 话里话外 in Chinese Colloquial Idioms
04:35
A Course in Chinese Colloquial Idioms
How to use 1.没的说 2.不像话 3.这不 in Chinese Colloquial Idioms
05:14
A Course in Chinese Colloquial Idioms
How to use1.一把好手 2.露(了)一手 3.整个一个
05:04
A Course in Chinese Colloquial Idioms
How to use 1.抬不起头来 2.亏 3.小菜一碟儿
04:52
A Course in Chinese Colloquial Idioms
How To Use 1.往好里说…往坏里说… 2.钻牛角尖 3.跟…过不去 in Chinese Colloquial Idioms
09:47