Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Cooking Styles 2 烹饪方式[pēng rèn fāng shì]
01:29
14 Thg 03 2024 08:58
01:29
14 Thg 03 2024 08:58
Mô tả
熏、焗、蒸、风干 [xūn、jú、 zhēng、 fēng gān]: Smoke、Steam food in a sealed container、Steam、Air drying 食材内部 shí cái nèi bù:Food Ingredients 封锁 fēng suǒ:blockade; seal off 熟 shú:cooked; done 常温 cháng wēn:normal temperature 吹 chuī:blow 分别 fēn bié:separately 蒸鸡蛋 zhēng jī dàn 、 蒸米饭 zhēng mǐ fàn 、蒸土豆 zhēng tǔ dòu 盐焗鸡 yán jú jī 、 芝士焗龙虾 zhī shì jú lóng xiā 熏肉xūn ròu 、熏火腿 xūn huǒ tuǐ 、烟熏三文鱼 yān xūn sān wén yú 风干 fēng gān niú ròu 、 风干蔬菜 fēng gān shū cài
Kênh Podcast
Journey on the Tip of the Tongue“舌尖上的中国话”
Tác giả
Tất cả các tập
The staple foods for Chinese~中国人的主食[zhōng guó rén de zhǔ shí]
01:04
16 Thg 08 2024 14:52
Cooking Styles 2 烹饪方式[pēng rèn fāng shì]
01:29
14 Thg 03 2024 08:58
Cooking Styles 1 烹饪方式[pēng rèn fāng shì]
01:26
13 Thg 03 2024 12:28
Cooking Skills&Seasonal Flavors厨艺&四季味道
00:59
7 Thg 03 2024 03:02
Delicious Fate·美味奇缘[měi wèi qí yuán]
01:04
2 Thg 03 2024 08:08
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
蒙蒙读HSK
HSK1-4 她是我的汉语老师
00:41
Nihongo tokidoki Inaka hougen with Megumi Na
How to use the word 「なして」-learning Tohoku dialect!-東北地方の方言を学ぼう!!
03:14
FLO TALKS
Life lessons from the book, "THINK AND GROW RICH."
12:46
rachel en France a1
a1 leçon 2 se présenter
01:30
Нескучные истории - Not boring stories
"Никогда ни о чем не жалейте" -- стихи Андрея Дементьева
01:18
Spanish Shortcut
EP 29. ORACIONES PASIVAS
09:01
Learn Spanish with Rick.
Episodio 2 - Bolivia, hazme una chaguada (un favor).
02:53
Teacher Joseph's Podcast
A Visit to the Shops
10:23