Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Vol.88 マリアの料理教室1
13:01
9 Thg 02 2025 10:46
13:01
9 Thg 02 2025 10:46
Mô tả
*材料 *調味料 *料理法 *いつ食べる? ルーマニア料理 1. *サルマーレ *ママリガ *伝統的な コリヴァ 2. マリアさんががこないだ作ったケーキ類 クリスマスの料理 ソカタ Socată [スープ]チョルバ・デ・ブルタ マリアさんのおすすめ [単語など] サルマーレ ロールキャベツ ざいりょう 材料 ぶたにく 豚肉 ぎゅうにく 牛肉 ひいて 挽いて しおからい 塩辛い ママリガ しゅしょく 主食 そのとおり その通り *伝統的な コリヴァ しりあい 知り合い なくなる 亡くなる そうしき 葬式 たましい 魂
Kênh Podcast
SAMURAI BROADCAST 侍放送
Tác giả
Tất cả các tập
7. 反对[fǎn duì]~Disapproval
00:40
14 Thg 03 2025 07:25
6. 赞成[zàn chéng]~Approval
01:27
11 Thg 03 2025 06:05
5. 称赞[chēng zàn] ~Compliments
01:51
10 Thg 03 2025 15:16
4. 道歉[dào qiàn]~Apologies
01:33
9 Thg 03 2025 02:47
3. 感谢[gǎn xiè]~Thanks
01:18
8 Thg 03 2025 14:53
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Say It Now! 想说就说[xiǎng shuō jiù shuō]
7. 反对[fǎn duì]~Disapproval
00:40
Say It Now! 想说就说[xiǎng shuō jiù shuō]
6. 赞成[zàn chéng]~Approval
01:27
Say It Now! 想说就说[xiǎng shuō jiù shuō]
5. 称赞[chēng zàn] ~Compliments
01:51
Say It Now! 想说就说[xiǎng shuō jiù shuō]
4. 道歉[dào qiàn]~Apologies
01:33
Say It Now! 想说就说[xiǎng shuō jiù shuō]
3. 感谢[gǎn xiè]~Thanks
01:18