Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
腰を上げる
03:53
2 tháng 10 năm 2023
03:53
2 tháng 10 năm 2023
Mô tả
腰を上げる:立つ、立ち上がる ・ 何かに取りかかる △私はその怖い先生によばれてすぐに腰(こし)を上げました。 〇私はその怖い先生によばれてすぐに立ちました。 ・よく使われる表現(ひょうげん) 重い腰を上げる 例) その仕事はずっとやりたくなかったが、重い腰を上げてすることにした。
Kênh Podcast
洋平先生 N3~N2クラスの生徒へ (^^♪
Tác giả
Tất cả các tập
せめて≒at least
03:37
10 tháng 11 năm 2023
タクシーが”います”(!?)
06:24
24 tháng 10 năm 2023
腰を上げる
03:53
2 tháng 10 năm 2023
言いにくい単語(たんご)3つ
05:12
12 tháng 9 năm 2023
自習vs独学 学習vs勉強
04:23
17 tháng 8 năm 2023
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Phonics The Alphabet
Letter N
02:02
まきのひとりごと Japanese Podcast
2. 梅
02:07
Lisset CT - Español para escuchar
El ahogado
01:52
Thai for Everyone with Kru Robert
Learn Thai _ 4 ways to say ‘Eat’ in Thai _ รับประทาน[Ráp bprà-taan] or กิน[Gin]
02:23
Ampa tu profe amiga.
Las costumbres españolas - Parte 1
03:53
Che, ¿qué significa en español?
Che, ¿qué significa no da?
02:01
CHISTES MEXICANOS
PARAGUAYO
00:21
やさしい日本語(にほんご)
ランドセル School bag ’Randoseru”
04:11