Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
不置可否
00:46
22 tháng 8 năm 2024
00:46
22 tháng 8 năm 2024
Mô tả
bù zhì kě fǒu 意思是不说可以,也不说不可以。指不表明态度。 形容对某件事情或某个观点既不明确表示支持也不明确表示反对的态度。
Kênh Podcast
Chinese idioms (中国成语)
Tác giả
Tất cả các tập
24_Sommerzeit - Winterzeit
01:33
17 tháng 11 năm 2023
23_Lichtverschmutzung
01:47
21 tháng 9 năm 2023
22_Niet- und nagelfest
01:36
11 tháng 8 năm 2023
21_Wörter - alt und neu
02:08
23 tháng 6 năm 2023
Emojis
01:35
13 tháng 6 năm 2023
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
LearnGermanToday
24_Sommerzeit - Winterzeit
01:33
LearnGermanToday
23_Lichtverschmutzung
01:47
LearnGermanToday
22_Niet- und nagelfest
01:36
LearnGermanToday
21_Wörter - alt und neu
02:08
LearnGermanToday
Emojis
01:35