Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
我们上午八点半上课 wǒmenshàngwǔbādiǎnbànshàngkè
00:46
22 tháng 10 năm 2022
00:46
22 tháng 10 năm 2022
Mô tả
línyuè:ānnī,nǐzǎoshàngjǐdiǎnqǐchuáng? 林月:安妮,你早上几点起床? ānnī:qīdiǎnyīkè。 安妮:七点一刻。 línyuè:wǎnshàngjǐdiǎnshuìjiào? 林月:晚上几点睡觉? ānnī:shídiǎn。 安妮:十点。 línyuè:míngtiānnǐyǒukèma? 林月:明天你有课吗? ānnī:yǒu。 安妮:有。 línyuè:nǐmenjǐdiǎnshàngkè? 林月:你们几点上课? ānnī:wǒmenshàngwǔbādiǎnbànshàngkè。 安妮:我们上午八点半上课。 línyuè:shénmeshíhòuxiàkè? 林月:什么时候下课? ānnī:zhōngwǔshíèrdiǎnbànxiàkè。 安妮:中午十二点半下课。 línyuè:nǐmenxiàwǔyǒukèma? 林月:你们下午有课吗? ānnī:yǒu。wǒmenxiàwǔliǎngdiǎnshàngkè,chàshífēnsìdiǎnxiàkè。 安妮:有。我们下午两点上课, 差十分四点下课。 línyuè:nǐnǎtiānméiyǒukè? 林月:你哪天没有课? ānnī:wǒxīngqīwǔméiyǒukè。 安妮:我星期五没有课。
Kênh Podcast
HSK2--materials and exercises for listenning, reading and speaking
Tác giả
Tất cả các tập
我不会汉字输入 wǒbùhuìhànzìshūrù
05:12
26 tháng 10 năm 2022
我在操场踢球呢 wǒzàicāochǎngtīqiúne
03:27
24 tháng 10 năm 2022
我从星期一到星期三有课 wǒcóngxīngqīyīdàoxīngqīsānyǒukè
04:22
24 tháng 10 năm 2022
我不能去看电影 wǒbùnéngqùkàndiànyǐng
04:11
24 tháng 10 năm 2022
我们在食堂门口见面 wǒmenzàishítángménkǒujiànmiàn
04:54
24 tháng 10 năm 2022
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Merry's Channel(HSK 二)
HSK二 Key words and common phrases (2) , Please read after me
02:36
¡Noticias en español!
Prisioneros - 02
01:24
Plain Japanese Podcast やさしい にほんご ポッドキャスト
#10 お花見 Cherry Blossom Viewing
04:15
LEARN BY LISTENING
What is Your Problem?
09:58
Des Milliers D'histoires
Histoire 45 - La famille Rat
01:04
English Express by Donar Ivan
Sleep | Article Listening
01:58
Atsushi のJapanese podcast (travel/news /文法・漢字・語彙/Osaka/Hokkaido/🇹🇷🇬🇪🇦🇲🇪🇸🇵🇹)
#470 N3 漢字 老(ろう)について!
05:21
Teacher Joseph's Podcast
New Year Celebrations (with transcript for study)
09:59