Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
课文八:雨点儿 Raindrops
00:51
12 tháng 8 năm 2022
00:51
12 tháng 8 năm 2022
Mô tả
课文八 《雨点儿》 数不清的雨点儿,从云彩里飘落下来。 半空中,大雨点儿问小雨点儿:“你要到哪里去?” 小雨点儿回答:“我要去有花有草的地方。你呢?” 大雨点儿说:“我要去没有花没有草的地方。” 不久,有花有草的地方,花更红了,草更绿了。 没有花没有草的地方,长出了红的花,绿的草。 ———————————————————————————————————— 数 shǔ to count 彩 cǎi variegated colour 半 bàn half 空kōng sky 问 wèn to ask 到 dào arrive; reach 地方fāng place; 没有 méi yǒu without 更 gèng more 绿 lǜ green 出 chū come out 长zhǎng grow;
Kênh Podcast
Iris读课本—— Original Chinese Textbook Reading(first to third grade)
Tác giả
Tất cả các tập
Practica Tu Español con mi Acento Rioplatense
11:28
4 tháng 3 năm 2024
小王子第19章:婀娜的花朵
02:16
23 tháng 12 năm 2022
Episode 1- Intro
01:48
19 tháng 9 năm 2023
La Fine Equipe
16:13
18 tháng 6 năm 2023
Migración en Latinoamérica.- Parte I
09:40
20 tháng 5 năm 2023
🐸Frog and Toad Together - "A List"
03:24
7 tháng 10 năm 2022
「〜方(かた)」について
02:14
28 tháng 7 năm 2022
SWE 159 "S" Vocab Words and their opposites (English and Chinese)
11:31
14 tháng 9 năm 2023
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Disfruta de aprender
Practica Tu Español con mi Acento Rioplatense
11:28
小王子-The Little Prince-Read in Chinese
小王子第19章:婀娜的花朵
02:16
ZenTalks- Tagalog Time
Episode 1- Intro
01:48
Le Podcast de la Vie
La Fine Equipe
16:13
Español con todo
Migración en Latinoamérica.- Parte I
09:40
✨Storytime with Scarlett✨
🐸Frog and Toad Together - "A List"
03:24
にほんご いろいろ
「〜方(かた)」について
02:14
Streetwise English
SWE 159 "S" Vocab Words and their opposites (English and Chinese)
11:31