Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Deference Definition: Humble submission and respect. Example: Out of deference to her parents, she decided to pursue the career they suggested.
6 Thg 09 2024 14:18
Jay
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha