Melena Eriksen
What does 给 mean in this sentences? 给我买个水果
27 Thg 07 2024 00:00
Câu trả lời · 1
给, for
27 Thg 07 2024 01:15
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!