Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Benevolent Definition: Well-meaning and kind. Example: The benevolent stranger donated a large sum to the charity.
6 Thg 09 2024 06:50
Jay
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha