Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
yigaorendanda
我要把妈妈的妹妹叫做什么?
25 Thg 10 2011 12:51
4
0
Bình luận · 4
0
阿姨(mandarin)/娘姨<*阿姨指非亲属关系的中年女性>(wu-chinese)
25 tháng 10 năm 2011
0
0
0
妈妈的妹妹:小姨。 妈妈的姐姐:姨妈。
25 tháng 10 năm 2011
0
0
0
妈妈的姐妹叫阿姨,爸爸的姐妹叫姑姑。你的头像很可爱啊。看这你的问题,在看着你的头像,哈哈。
25 tháng 10 năm 2011
0
0
0
妈妈的妹妹叫“小姨”
25 tháng 10 năm 2011
0
0
yigaorendanda
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
9 lượt thích · 2 Bình luận
How to Give and Receive Constructive Feedback: Strategies for Success in the Workplace
bởi
65 lượt thích · 21 Bình luận
10 American Car Idioms You Should Know
bởi
33 lượt thích · 14 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.