阅读mean reading without any sound. example :阅读文章(article);阅读资料(documents);阅读刊物(books and magazines);
朗读 means reading loudly:朗读教材;朗读课文;朗读几段文字(several paragraph)
本 as measure word,usually describe book or notebook:一本书;一本笔记本;一本教材
29 tháng 8 năm 2010
0
0
0
写的很好哦,语法上没什么问题!
29 tháng 8 năm 2010
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
xiaoye2010
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc