Search from various Tiếng Anh teachers...
Fedor 日出
一个小吃货
- 你这么快吃了菜,你个吃货!
- 你不能把我叫做“吃货”,因为我是女人!
- 但是你吃完了我的菜,就是说你是吃货。
- 我是女人,意思是我是小吃货。 说实话你的菜不太好吃的,你应该对我“谢谢”。
3 Thg 03 2014 06:02
Bài chữa · 14
一个小吃货
- 你这么快吃完菜了,你个吃货!
- 你不能把我叫做“吃货”,因为我是女人!
- 但是你吃完了我的菜,就是说你是个吃货。
- 我是女人,意思是我是小吃货。 说实话你的菜不太好吃的,你应该对我说“谢谢”。
11 tháng 3 năm 2014
一个小吃货
- 你这么快就吃完了我的菜,你个吃货!
- 你不能把我叫做“吃货”,因为我可是女人!
- 但是你吃完了我的菜,你就是吃货。
- 因为我是女人,意味着我是小吃货。 说实话你的菜不太好吃的,所以你应该“谢谢”我。
11 tháng 3 năm 2014
一个小吃货
- 你这么快把菜吃了,你个吃货!
- 你不要能把我叫叫我做“吃货”,因为我是女人!
- 但是你吃完光了我的菜,就是说你是吃货。
- 我是女人,意思是我是小吃货。 说实话你的菜不太好吃的,你应该对我说“谢谢”。
3 tháng 3 năm 2014
男人爱吃也可以叫做“饭桶”,只是这个称呼不雅!
11 tháng 3 năm 2014
吃货不分男女 只要这个人很多东西都爱吃还很能吃
一般都叫 “吃货”
11 tháng 3 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Fedor 日出
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Đức, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết