Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Peterlou
Gia sư cộng đồng
【吴语正字】汏 吴拼:dha᷄ 国际音标:/dä˧˦/ 含义:洗(动词) 通用范围:主要通行于北部吴语各方言 例词:汏浴(洗澡)、汏衣裳(洗衣服) 【吴语正字】驮 吴拼:dho᷅u 国际音标:/dou˨˧/ 含义:拿(动词) 通用范围:主要通行于北部吴语各方言 例词:驮来(拿来)、驮掉(拿掉)、驮去(拿去)
17 Thg 08 2021 22:23
0
1
Bình luận · 0
Peterlou
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Anh, Tiếng Mãn, Khác
Ngôn ngữ đang học
Khác
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
9 lượt thích · 1 Bình luận
How to Give and Receive Constructive Feedback: Strategies for Success in the Workplace
bởi
65 lượt thích · 21 Bình luận
10 American Car Idioms You Should Know
bởi
33 lượt thích · 14 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.