Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Apathy Definition: Lack of interest, enthusiasm, or concern. Example: His apathy toward the project was evident when he missed all the deadlines.
6 Thg 09 2024 06:49
Jay
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha