Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Apathy Definition: Lack of interest, enthusiasm, or concern. Example: His apathy toward the project was evident when he missed all the deadlines.
#
#
#
#
#
6 Thg 09 2024 06:49
0
1
Bình luận · 0
Jay
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Traveling for Business: Tips, Tricks, and Essential Advice
bởi
12 lượt thích · 7 Bình luận
How Listening Twice Can Boost Your English Skills
bởi
25 lượt thích · 12 Bình luận
Top 6 Mistakes to Avoid with Vocabulary Acquisition
bởi
56 lượt thích · 17 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.