Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Imminent Definition: About to happen. Example: The storm warnings indicated that a hurricane was imminent.
6 Thg 09 2024 14:29
Jay
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Quốc Tế Ngữ, Tiếng La-tinh, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha