Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
David.Luo
英语中的“定金”和“订金”怎么说 英语中的“定金”和“订金”怎么说
29 Thg 06 2011 02:01
4
0
Câu trả lời · 4
0
“定金”是指合同当事人为了确保合同的履行,依据法律规定或者当事人双方的约定,由当事人一方在合同订立时或者订立后履行前,按照合同标的额的一定比例(不超过20%),预先给付对方当事人的金钱或其替代物。它是作为债权担保的一定数额的货币,它属于一种法律上的担保方式,目的在于促使债务人履行债务,保障债权人的债权得以实现。签合同时,对“定金”必需以书面形式进行约定,同时还应约定 “定金”的数额和交付期限。给付“定金”一方如果不履行债务,无权要求另一方返还“定金”;接受“定金”的一方如果不履行债务,需向另一方双倍返还债务。债务人履行债务后,依照约定,“定金”应抵作价款或者收回。 “订金”在法律上是不明确的,也是不规范的,在审判实践中一般被视为“预付款”,即使认定为一种履约保证,这种保证也是单方的,它只对给付方形成约束,即给付方对收受方的保证。若收受方违约,只能退回原“订金”,得不到双倍返还;若给付方违约,收受方会以种种理由把“订金”抵作赔偿金或违约金而不予退还。 定金 = security deposit/ guarantee 订金 = initial payment/ deposit ??
29 tháng 6 năm 2011
2
0
0
定金 = down payment / advance payment 订金 = an initial payment / earnest money / deposit These words are in the dictionary. Try one.
29 tháng 6 năm 2011
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
David.Luo
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Learning Love Languages: How to Express Affection in English
bởi
8 lượt thích · 2 Bình luận
Effective Networking for Business Professionals: How to Make Meaningful Connections and Build a Professional Network
bởi
9 lượt thích · 5 Bình luận
Preparing for Interview Success
bởi
21 lượt thích · 15 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.