kishaun
用普通话 怎么说 'sympathy' ?
12 Thg 10 2011 06:26
Câu trả lời · 9
2
It has several meanings: 同情 tong2 qing2 慰问 wei4 wen4 赞同 zan4 tong2
12 tháng 10 năm 2011
1
名词 n. 1.同情,同情心[U][P1][(+for/with)] I have no sympathy for beggars. 我不同情乞丐。 2.一致,同感;赞同[U][P1][(+with)] Many people are in sympathy with your views. 许多人赞同你的看法。 I have no sympathy with your silly ideas. 我不赞成你那愚蠢的主意。 3.慰问;吊唁[U][(+for/with)] 4.慰问电,吊唁信[P] We sent our sympathies on the death of his mother. 他母亲故世时我们去信吊慰。 5.(病症的)交感,共感[U] 6.【物】共鸣(作用)[U]
12 tháng 10 năm 2011
1
同情;慰问;赞同
12 tháng 10 năm 2011
tong qing xin (同情心)
13 tháng 10 năm 2011
tong qing xin.this is the pinyin of 'sympathy‘
13 tháng 10 năm 2011
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!