Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
행복이
我想请教一下(遗妻) 遗的意思中有“死人留下的”, 比如说,遗言,遗妻。 我想请教一下。 我看过“遗妻”这个词。。那,如果妻子死了以后留下的丈夫该怎么说。还有他们的孩子又怎么说?。。。
18 Thg 10 2011 02:47
6
0
Câu trả lời · 6
3
遺妻 一詞 極其荒謬 也不尊重 人們不會使用 字典通常也不會收錄 稱呼有 通稱 謙稱 尊稱 又依身分 輩分 場合而有所異 通稱 鰥夫 寡婦 遺孀 遺孤 自謙 杖期夫/不杖期夫 未亡人 孤子(失怙) 哀子(失恃) 孤哀子(失怙恃) 可參考 幼學瓊林 卷三 疾病死喪 或
http://msotc.gov.tw/upload/5.pdf
18 tháng 10 năm 2011
0
3
3
遗妻是丈夫死了的女人。我们通常讲遗孀(shuang) 遗孤是父母死了的孩子
18 tháng 10 năm 2011
0
3
2
"遗妻"这个词你在哪里看到的?我想这个词是日常应用中是不多见的,可能法律条文中会这样写吧。通常,大家称“死了丈夫的女人”为“寡妇”,书面语中称为“遗孀”,斯文一些。 “死了妻子的男人”称为“鳏(guān)夫”;“没有父母的孩子”称为“孤儿”,而父母一方去世一方健在的似乎没有专门称谓。
18 tháng 10 năm 2011
0
2
1
妻子死后她的丈夫被称作鳏(guan)夫,因为中国古代女人地位较低,所以他们的孩子没有特定的称谓
24 tháng 10 năm 2011
0
1
1
死了妻子的丈夫,被叫做鳏(guan)夫.至于他们留下的孩子,并没有特定的称谓。但如果,该丈夫再婚的话,他们的孩子会通常会被别人说是“前妻的孩子”。 希望能帮到你~~
18 tháng 10 năm 2011
0
1
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
행복이
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Preparing for Interview Success
bởi
6 lượt thích · 5 Bình luận
Essential American Books for Language Learners: Learn English and Culture in One Go
bởi
32 lượt thích · 5 Bình luận
Setting Goals for Your Language Learning Journey in 2025: A Guide for ESL Speakers
bởi
9 lượt thích · 1 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.