Rubens Miranda
關於'呈現'的意思. 請大家給我說明一下兒. 請問, '呈現'是什麼意思? 請舉例.
8 Thg 12 2011 05:36
Câu trả lời · 7
1
词目:呈现    拼音:chéng xiàn    词性:动词    释义:    显示,展现出 表示动作的词,指具体的事物在眼前显现出来。“呈现”较清楚,持续的时间长,多是直接看到的(不是想象的);呈现多在事物本身,有时在人的眼前;对象多是现实的事物,如颜色、景色、神情、气氛等。   越过被白雪常年所覆盖的顶峰,山的另一边呈现出截然相反的景致    呈现(风采)    此外,呈现也是人内在的一种外在反应,将内心的理想、渴望、信念、思想等,以语言、文字、画图等形式展现出来。   基本解释  [take on;appear;emerge] 显现;展示出(呈现了多姿的风彩)    详细解释   显露;出现。    茅盾 《色盲》:“一幅官僚家庭的黑暗而冷酷的活动影片便呈现在眼前。”徐驰 《牡丹》: “一切她所失去了的东西回来了,统统呈现在她的面前。” ——百度百科. 我想说的是,字典,词典,辞典,百科全书应该是最权威,精确,全面的解释。凭不是语言专家的我的知识和直觉会给你差不多确的答案,但难免会有纰漏,甚至完全相反错误的答案。我复制这个答案给你,就是建议你学习中多借用权威工具书和电子网络工具等。然后你可以带着问题带来和大家交流,最好有机会向这方面的专家咨询。我想这样效果会很不错。
8 tháng 12 năm 2011
非常感謝您!! 您的回答很有用!
8 tháng 12 năm 2011
it show u a view or it present something
8 tháng 12 năm 2011
The meaning of this word is"present"or"appear"or"emerge",something is appear in front of you,and you can see it clearly
8 tháng 12 năm 2011
当你饿的时候,我给你讲匹萨饼,在你眼前会顿时呈现一盘热腾腾的匹萨饼。
8 tháng 12 năm 2011
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rubens Miranda
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Catalan, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nga