Naoko
"赎单"是什么意思呢?
17 Thg 03 2012 04:55
Câu trả lời · 3
贖 : 以財物換回人質或抵押品。 如:「贖回人質」﹑「贖出當物」。 贖單 作 動詞 用。 惟 Jack 所言允當。
17 tháng 3 năm 2012
赎回东西的单据
17 tháng 3 năm 2012
赎单: 1、拿着钱把抵押的物品取回。 2、外贸上常用。比如:赎单付款。就是提货方,拿着钱去银行把提货单取回,叫赎单付款。 参考资料:http://iask.sina.com.cn/b/5770818.html
17 tháng 3 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!