渊源
拼音:yuān yuán
例句与用法: 1. 他的家族渊源可回溯到伊丽莎白女王一世的时代. His family goes back to the time of Queen Elizabeth 1. 2.这条河的渊源在唐古拉山
基本解释
[source;origin] 源流,本原 测其渊源,览其清浊,未有厉俗独行若宁者也。——《三国志·管宁传》 事物渊源
详细解释
1. 水的源头。比喻事物的原来的。
2. 指学业上的相师承。
3. 犹关系,联系。
4. 深邃,深广。
More details from
http://baike.baidu.com/view/654236.htm#1
8 tháng 4 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Naoko
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Tư (Farsi)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ba Tư (Farsi)