Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
爱迪生
”横下一条心“ 是什么意思? 今天我看书的时候我遇到这个短语“横下一条心“ 我对它不太清楚。 横下一条心 是什么意思?可以给我例子吗?谢谢你。 ”她这才朝床上一坐,一脸横下一条心的坚定劲儿。“
30 Thg 04 2012 10:15
14
0
Câu trả lời · 14
3
横下一条心:强调做事情时的态度很坚持;或是下决心不顾一切。
30 tháng 4 năm 2012
2
3
2
横下一条心就是下定决心,不计后果。
30 tháng 4 năm 2012
1
2
0
举个例子:你想买辆车,但你家人总是说这辆这个不好那个不好,但你就是喜欢,经过一番考虑,你不管别人怎么反对,还是决定买下这辆车,这会你的心情就算是横下一条心来
30 tháng 4 năm 2012
1
0
0
desperate
2 tháng 5 năm 2012
0
0
0
[释义] (动)下决心不顾一切;横下一条心。 [构成] 动宾式:横|心 [例句] ②(名)不顾一切的决心。偏正式:横(心。下~干到底。(作宾语) 横下一条心,形容决心大 详细解释 1. 率意,随心。 《列子·黄帝》:“九年之后,横心之所念,横口之所言,亦不知我之是非利害欤,亦不知彼之是非利害欤。” 杨伯峻 集释引 殷敬顺 《释文》曰:“横,去声,下同,纵放也。”《二刻拍案惊奇》卷十六:“阳间有理无处说,阴司不说也分明。若是世...
1 tháng 5 năm 2012
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
爱迪生
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Preparing for Interview Success
bởi
5 lượt thích · 4 Bình luận
Essential American Books for Language Learners: Learn English and Culture in One Go
bởi
30 lượt thích · 5 Bình luận
Setting Goals for Your Language Learning Journey in 2025: A Guide for ESL Speakers
bởi
9 lượt thích · 1 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.