生词:不认识或不熟悉的词。
新词:1.最近被创造了的,经常使用的新的概念;2.通过综合已存在的概念,而形成的新的概念;3.旧的术语承担了新的文化背景。
生词means some words U don‘t know but it had been in existence
新词means create new words by Internet or foreign culture in simple terms
13 tháng 5 năm 2012
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
阮慈清
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Đức (Áo), Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật