У этого слова два значения:
1) болеть душой; опечаленный, удрученный
2) боль в сердце, сердечная болезнь
8 tháng 11 năm 2012
1
1
0
means love (verb)
used towards people
not job, country or food
edited --
after the comment:
in
我担任艺术总监后,每天都从早忙到晚,吃不好,睡不好,心疼极了
it turned out 疼 is an adj
thus
疼极了 = adj + 极了 = very adj
so
心疼 isn't 心 疼
just like 还是 isn't 还 是
8 tháng 11 năm 2012
3
0
0
男人心疼女人; 此时,心疼=疼爱
9 tháng 11 năm 2012
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Olga
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Bun-ga-ri, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga