chuanzhekuzi
请问“咔嚓费”或者“拍照费”是什么意思
14 Thg 11 2012 09:50
Câu trả lời · 5
在台灣作 喀嚓 喀嚓: 狀聲詞。東西斷裂或按下照相機快門(shutter)的聲音。 如:「喀嚓一聲,他已將筷子折成兩段。」 狀聲詞: 摹仿事物或動作聲音的詞。 可分為兩種:廣義的狀聲詞包括了如名詞「貓」、「雞」、「釘」及動詞「剁」、「咳」、「卜」等,因摹擬事物原始聲音而命名的語詞。 狹義的狀聲詞則只摹擬事物或動作的聲音,性質近於感嘆詞。如「喔!喔!喔!公雞叫了起來!」 後一種狀聲詞在句中可有名詞、形容詞、動詞、副詞等作用。 亦稱為「摹聲詞」、「擬聲詞」、「象聲詞」。 常用狀聲詞 哞哞 牛叫聲 咩咩 羊叫聲 汪汪 狗叫聲 喵喵 貓叫聲 呱呱 鴨叫聲 吱吱 鼠叫聲 吱吱喳喳 麻雀叫聲 咯咯 母雞叫聲 嘖嘖 稱讚聲 哈啾 打噴嚏 呼嚕呼嚕 打鼾聲 撲通撲通 心跳聲 咕嚕 腹中作響聲 知了 蟬叫聲 嘩嘩、淙淙 流水聲 劈劈啪啪 鞭炮聲 叭叭 喇叭聲 砰砰 爆炸聲 吁吁 喘息聲 嘓嘓 蛙鳴 軋吱 煞車聲 嗶、鈴、叮鈴 電鈴聲 喀嚓 照相聲 呼呼 風聲 颼颼 風聲 砰砰 爆炸聲 嗡嗡 耳鳴聲 叮叮咚咚 鑼鼓聲 砰砰啪啪 爆竹聲 噠噠噠 機關槍 窸窣 蘆葦搖動所發出的聲音
16 tháng 11 năm 2012
咔嚓?Sometimes it means to kill someone... Better not to use it. --- By the way, your pictures are so beautiful. I mean, the pictures (portraits) of all above me. :-)
15 tháng 11 năm 2012
咔嚓费=拍照费 some people want to get the price of the photo when they take a photo of you."拍照"is a verb,it's"take the photo",and"费"is "the price" and"咔嚓",it's the noise when people use the camera.
15 tháng 11 năm 2012
咔嚓费 \拍照费 ?? 我好像很少见。。 我是这样理解的。 In some of very famouse place ,there is a action art ,if you want to take pictures with them ,you should pay them fee .. that called Paizhaofei 牌照费。 or 咔嚓费
14 tháng 11 năm 2012
the pence of taking picture
14 tháng 11 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
chuanzhekuzi
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật