1. 신이 널 축복해 "Sin e nul chuckbok hae"
2. 예수님이 널 축복해 "Jesus nim e nul chuckbokbok hae"
3. 좋은 하루 돼.(되세요) "Joun haru dae"
4. 연락해요, 편지주세요. "Yunlak haeyo" or "pyunji juseyo"
5. 조심해!! "Jo sim hae"
^^
29 tháng 6 năm 2008
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!