由不得
yóubude
1、can not help∶不由自主地
例如:相声的特点就是使人由不得发笑 。
2、be beyond the controlf;not be up to sb. to decide∶不能依从;不能由…做主
例如:这件事可由不得你 。
不由得
buyoude
1、表示在某种情况下,抑制不住自己的感情,做出来某些动作。一般用在动词前面。
例如:想起过去的苦难,不由得掉下眼泪来。
2、“不由得”还有“不容许”的意思。一般是“不由得”+“兼语”的句式。
例如:他做得那么精美,不由得你不喜欢。
22 tháng 7 năm 2008
0
0
0
由不得是指被局势或者情形所迫不得不去做。
不由得是指感情上不自觉或者不自主的去做。
22 tháng 7 năm 2008
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
grinjacket
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha