mrFibonacci
How to say "validate a ticket" in mandarin? 用中文怎么说“validate a ticket”? 是“验证票”吗?一共有几个说法?
29 Thg 12 2014 20:06
Câu trả lời · 9
2
检票
30 tháng 12 năm 2014
1
i m NOT sure that "validate a ticket" means 检票. 检票 means someone checks your ticket. for example, when u r sitting in a train, which has been moving, an inspector will check everyone's ticket. "validate a ticket" is what we must do with a machine before we take a train. we put our tickets into a little machine and this machine gonna print something on our tickets. if we dont do this, we CAN'T take any train even if we have a ticket. anyway, this is how we take a train in france. in china, as i know, there is not a machine to validate a ticket like this. so there is no "validate a ticket" in china. we say : 打票 if we want to say "validate a ticket"
30 tháng 12 năm 2014
1
验票:check a ticket validate a ticket: 使 票 生效 We should make the ticket stamped so as to validate it. 我们需要将这张票盖章,才能使它生效。
30 tháng 12 năm 2014
1
检票
30 tháng 12 năm 2014
检jian3 票piao4. used in subway and railway stations.
31 tháng 12 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!