저 (...) 기다리고 있습니다 [Formal] 저 여자친구 기다리고 있습니다. I'm waiting for my girlfriend.
저 (...) 기다리고 있어요 [Informal] 저 여자친구 기다리고 있어요.
나 (...) 기다리고 있어 - Between close friends 나 여자친구 기다리고 있어.
저 Juh / 나 Na / 기다리고 Gida-rigo / 있습니다 Ee-sseumnida / 있어(요) Ee-ssuh(yo)
기다리다(Basic form of 'wait')
30 tháng 8 năm 2008
0
1
0
저는 (...)기다립니다
29 tháng 8 năm 2008
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
siCa
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Hàn Quốc