Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
布得意
这个词语“尚未”在中文中怎么用上?
20 Thg 06 2015 08:30
5
0
Câu trả lời · 5
2
尚:还 [hái],仍然,yet。 未:没有。 尚未:还没有,not yet, cannot yet。 somebody+尚未+... something+尚未+... 另外,“还没有”比“尚未”更随便一些,但两者并没有太大的区别。
21 tháng 6 năm 2015
0
2
1
"尚未" is a formal expression of "还没有" - not yet. e.g. This work still hasn't been done yet. 这个工作仍尚未完成 = 这个工作仍然还没有完成。 He hasn't reached the destination yet. 他尚未到达目的地 = 他还没有到达目的地。
20 tháng 6 năm 2015
0
1
1
尚未,这个词是表示“还没有”的意思,比如:这件事我尚未完成,这件事我尚未解决.
20 tháng 6 năm 2015
0
1
1
例如:工作尚未完成。“尚未”表示还没有。Can you read chinese?
20 tháng 6 năm 2015
0
1
0
尚未在口语中不常用,主要出现在书面语,比如孙中山遗言: 革命尚未成功,同志仍需努力。口语中更多用"还没有"。
21 tháng 6 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
布得意
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Top 6 Mistakes to Avoid with Vocabulary Acquisition
bởi
48 lượt thích · 14 Bình luận
Navigating Your First Job: Do's and Don'ts in the Workplace
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
What Content to Watch to Acquire Advanced-level Proficiency
bởi
82 lượt thích · 50 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.