stem
与、于、予、余、於? how to pronounce them and what are those mean?
9 Thg 09 2008 03:07
Câu trả lời · 13
6
与(yǔ) 于(yú )予(yǔ) 余(yú) 於(yū) 与 = and, with... 于 = for, of, to, at... 予 = give 余 = surplus 於 = 于 (I think....) 来人帮我确认一下吧
9 tháng 9 năm 2008
1
【於】字不可作为“姓氏”,Traditional 的“姓氏”本应是【于】字,繁简体的转换并非是“一对一”的直接替换。
9 tháng 9 năm 2008
"与"means "and",For example: u and me are plying basketball.means do sth together with sb '于"means" so " ,example i'm hungry so i need sth to eat 予means " give" same with 给,they were a phrase:给予,in chinese we read it:jiyv . 余means :"the remaining",example if i have three apples and i ate two of them minutes latter ,now the last is the remaining apple . 於=于 the former was a complex characters with the latter in chinese, but they are the same meaning . is that aright?
16 tháng 9 năm 2008
与 = with... and, give… 于 = give 、of、to、 at... for 予 = I、give 余 = I、 surplus 於 = 于 常用的意思
9 tháng 9 năm 2008
与: 1给 (赠与) 2 交往(相与) 3赞许、帮助(与人为善) 4跟(与困难作斗争) 5和(工业与农业) 于:1在(于2008年)2给(嫁祸于人)3向(求救于人)4对、对于(对于我们)5源自(青出于蓝)6比较(大于、小于)7被动(见笑于人)8动词+于(属于、至于、)9形容词+于(易于理解)10到现在(于今)11于是 予:1=我(予取予求)2给(免予处分)予以=给以 余:1=我 2剩下(余钱)2零头(一百余斤)3以外(业余、兴奋之余) 於:1=于 2wu一声,感叹词 (於乎=呜呼),於菟=虎 常用的如 李汉伦 说的差不多。
9 tháng 9 năm 2008
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!