Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
玉英
请问谄媚这个词是什么时候用的?具体的意思是什么? 请问谄媚这个词是什么时候用的?具体的意思是什么?
31 Thg 08 2015 01:54
9
0
Câu trả lời · 9
0
谄媚是书面语,口语中的意思是拍马屁。
31 tháng 8 năm 2015
3
0
0
为了得到权力/金钱、满足欲望,向有钱有权有势有才的一方说一些好话或者做一些好事,是正人君子所不耻的。用英语说,flatter。
http://www.zdic.net/c/4/153/339765.htm
http://ccl.pku.edu.cn:8080/ccl_corpus/
31 tháng 8 năm 2015
0
0
0
你可以尝试利用“百度百科”来查询和学习汉语。比如,你想知道学习“谄媚”,你可以: www.baidu.com 搜索:“谄媚” 第一个搜索结果通常都会是“百度百科”:
http://baike.baidu.com/link?url=Sss75-8oJ-FpnNQ-Muo9fxV0nRpd1rrWQtQEPDVB8AlBCQtNuN9dxzJy53t38mmTVOR_MWs2E-RysL1fjUv8E_
百度百科除了做了基本的解释外,一般还有例句: 小明谄媚地和老师打着招呼。
31 tháng 8 năm 2015
0
0
0
过分称赞,一般对有权力的人,以赢取好感。贬义词。如: 小马对科长大肆谄媚,很讨厌。
31 tháng 8 năm 2015
0
0
0
过分称赞,一般对有权力的人,以赢取好感。贬义词。如: 小马对科长大肆谄媚,很讨厌。
31 tháng 8 năm 2015
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
玉英
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Navigating Cultural Differences in International Business: How to Avoid Misunderstandings
bởi
11 lượt thích · 2 Bình luận
How to Succeed in Virtual Meetings: A Guide for ESL Speakers
bởi
49 lượt thích · 24 Bình luận
Overcoming Language Anxiety: Tips for Practicing Outside of the Classroom
bởi
95 lượt thích · 25 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.