Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Barbara 勇晴
表姐女儿的名字 请你们告诉我,你们怎么叫表姐女儿?
13 Thg 12 2015 09:27
9
0
Câu trả lời · 9
2
外甥女。
13 tháng 12 năm 2015
1
2
1
外甥女
13 tháng 12 năm 2015
3
1
0
But we call who came after by their name, and call the older generation by their appellation
13 tháng 12 năm 2015
0
0
0
1、书面称呼,表外甥女/外甥女; 亲姐妹的儿子,称呼'外甥',女儿称呼‘外甥女’;(姑或姨)表姐妹的儿子、女儿,分别称呼‘(姑或姨)表外甥’、‘(姑或姨)表外甥女’; 亲兄弟的儿子,称呼‘侄子’,女儿称呼‘侄女’;(姑或姨)表兄弟的儿子、女儿,分别称呼‘(姑或姨)表侄'、‘(姑或姨)表侄女’; 爸爸的姐、妹,称呼‘姑姑’、‘姑妈’ 等; 爸爸的弟弟,称呼‘叔叔’; 爸爸的哥哥,称呼‘伯父’、‘大伯’、‘大大’等; 叔叔家和伯父家的儿子、女儿,比你年龄大的,分别称呼‘堂哥’、‘堂姐’;比你年龄小的,称呼‘堂弟’、‘堂妹’; 妈妈的姐、妹,称呼‘姨’、‘姨妈’等; 姨的儿子、女儿,比你年龄大的,分别称呼‘姨表哥’、‘姨表姐’,或简称‘姨哥’、‘姨姐’或‘表哥’、‘表姐’;比你年龄小的,称呼‘(姨)表弟’、‘(姨)表妹’; 妈妈的兄、弟,称呼‘舅舅’等; 舅舅的妻子称呼,‘妗子’、‘舅妈’等; 舅舅的儿子、女儿,比你年龄大的,分别称呼‘姑表哥’、‘姑表姐’,或简称‘表哥’、‘表姐’;比你年龄小的,称呼‘(姑)表弟’、‘(姑)表妹’; 上面说的是正式的称呼;在平时,称呼‘堂哥’、‘表哥’,都可以简称‘哥’,不用在前面加上‘堂’、‘表’。 2、称呼外甥女,平时直接叫她的名字。
13 tháng 12 năm 2015
0
0
0
Is Barbara the name of many places? Like Santa Barbara, California in the U.S.?
13 tháng 12 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Barbara 勇晴
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Nga
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Top 6 Mistakes to Avoid with Vocabulary Acquisition
bởi
38 lượt thích · 10 Bình luận
Navigating Your First Job: Do's and Don'ts in the Workplace
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
What Content to Watch to Acquire Advanced-level Proficiency
bởi
79 lượt thích · 50 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.