写 to write,绘 to draw 述 to speak, to tell,描写 to discribe sth by a pen to write, 描绘to discrbe sth by a pen to draw, 描述 to discibe sth by speaking or telling
11 tháng 10 năm 2016
0
1
1
1. to portray, to depict
2. to illustrate (by visual means)
3. to describe
10 tháng 10 năm 2016
0
1
1
描述 describe something. such as a Specific object,or the process of things happened.
描绘 usually describe a scene。
描写 covers above two word,but 描写 means only put something into writing
中文~~
描绘:特指对事物特征的叙述,但描绘一词比较艺术,应加以修辞等,平铺直叙不能算描绘
描述:多指对事情的叙述,也可指人,比如:描述下事情的经过、描述下这人的长相。
描写:涵盖以上两词,泛指对各种人、事、物的叙述,但仅限于文字。 收起
10 tháng 10 năm 2016
0
1
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!