Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Ethan
What is the antonym or slang for "exaggerate"? What is the antonym or slang for "exaggerate"? Thank you very much!
15 Thg 03 2018 08:20
9
0
Câu trả lời · 9
2
Understate? It depends on the context, I'd say.
15 tháng 3 năm 2018
2
2
2
To downplay Example: I didn't want her to worry about me, so I downplayed my health issues.
15 tháng 3 năm 2018
1
2
2
Hi Ethan, you can check out this resource:
http://www.thesaurus.com/browse/exaggerate
15 tháng 3 năm 2018
1
2
0
I saw that wrong as well, I was thinking synonyms when he clearly asked for antonyms which means opposite, big - small, exaggerate - downplay, cold - hot, etc. Easy mistake.
15 tháng 3 năm 2018
0
0
0
amplify, distort, emphasize, fabricate, falsify, heighten, inflate, magnify, misrepresent, overdo, overdraw, overemphasize, overestimate, boast, boost.
15 tháng 3 năm 2018
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Ethan
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
How to Give and Receive Constructive Feedback: Strategies for Success in the Workplace
bởi
63 lượt thích · 21 Bình luận
10 American Car Idioms You Should Know
bởi
33 lượt thích · 14 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.