준비하다 means "prepare, make preparations (for)"
마련하다 means "make an effort and make preparations (for)"
e.g.
나는 선물을 준비했다 I prepared a present
나는 선물을 마련했다 I made an effort finally prepared a present
외출을 준비했다.(O) I'm ready to leave
외출을 마련했다.(X)
17 tháng 11 năm 2018
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!