고분고분하다: 말이나 행동이 공손하고 부드럽다. (be humble and well-mannered but soft)
(그녀는 부모님 앞에서 항상 고분고분하게 행동한다.)
순종하다: 순순히 따르다. (follow easily without objection)
(선생님 말씀에 순종한다.)
복종하다: 남의 명령이나 의사를 그대로 따라서 한다. (obey other people's order or thought)
(모든 신하들은 왕의 말에 복종하였다.)
공손하다: 말이나 행동이 겸손하고 예의 바르다. (be humble and well-mannered)
(술잔을 두 손으로 공손하게 받았다.)
15 tháng 6 năm 2019
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!