benbittle
怎么用“除了...以外..." 请举一些例子,你也可以写一些英文句子,我要把英文句子翻译成中文句子,这样帮我学文法。谢谢
20 Thg 08 2019 17:31
Câu trả lời · 5
1
你應該好好看看像《造句網》這樣的網站。我幫你查了一下包括“除了”的句子: 一、妈妈每天除了上班工作,还要操持家务。 二、爸爸妈妈的工资,除了生活费还有些剩余。 三、除了必要的作业,老师不再给我们增加额外的负担。 四、这个暑假,我除了读书就是游泳。 五、參加郭老追悼会的,除了亲属,还有很多他的生前友好。 若你要給我發自己寫的英文翻譯的話,我很樂意幫你批改。
20 tháng 8 năm 2019
1
As to the English sentences you having required, I think you could use the sentences in a dictionary under the words "besides" and “except". I will give u two here below for your practice with "除了...以外” : 1. I think she has many good qualities besides being very beautiful. 我觉得她除了非常漂亮 之外,还有许多好的品质。 2. I wouldn't have accepted anything except a job in New York. 我当时是不会接受一份除了纽约以外任何其他地方的工作的。
21 tháng 8 năm 2019
1
除了……以外…… have two usages: 1. 除了…A…以外,其他都…do sth.… indicate except A ,others all do sth./only A didn't do sth. eg. 除了她以外,其他同学都去旅行了。------------indicate only"她" didn't "去旅行". 除了我以外,其他人都喝咖啡。 ------------indicate only "我"didn't "喝咖啡" 2.除了…A…以外,还有…B… indicate A and B both be included. eg. 我们家有四口人,除了爸爸、妈妈和我以外,还有妹妹。------"爸爸、妈妈和我"and"妹妹" all be included. 这次旅行,除了学生以外,还有老师。------------indicate “学生” and ”老师“ both attend Hope it helps.
21 tháng 8 năm 2019
The office is open every day except Saturdays. 办事处除星期六之外天天开门。 You can have any of the breads except this one. 你可以拿任何一种面包,但这种除外。 I wouldn't have accepted anything except a job in New York. 我当时是不会接受一份除纽约以外任何其他地方的工作的。 He hadn't eaten a thing except for one forkful of salad. 除了一口沙拉,他什么都没吃。
22 tháng 8 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!