Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
linky
韩语姐姐 妹妹 叔叔 弟弟 姑姑等称呼怎么写和读?
11 Thg 08 2009 07:46
1
0
Câu trả lời · 1
0
韩语的姐姐有两种,一种是女生叫姐姐用'언니' [eon ni](恩溺),一种是男生叫姐姐用'누나'[noo na](努娜) 韩语的哥哥也有两种,一种是女生叫哥哥用'오빠' [o bba](哦霸),一种是男生叫哥哥用'형'[hieong]() 弟弟和妹妹统称'동생'[dong saeng](同散恩) ,如果要细分的话,弟弟用'남동생'[nam dong saeng](那母东散恩),妹妹用'여동생'[yieo dong saeng](一饿东散恩) 表弟表妹用'사촌동생'[sa chon dong saeng](萨村东散恩) 叔叔一般是'삼촌'[sam chon](萨母村),还有一种是电视剧里经常能听到的大叔아저씨[a jeo ssi](啊着西) 姑姑一般用的是'고모'[koo mo](郭磨) 爷爷是'할아버지'[ha la beo ji](哈拉伯既) 奶奶是'할머니'[hal meo ni](哈儿莫尼) 爸爸是'아버지'[a beo ji](阿伯既) 妈妈是'어머니'[eo meo ni](俄莫尼) 大妈用'아주마'[a zu ma](啊租嘛)
13 tháng 8 năm 2009
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
linky
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Bồ Đào Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Making a Successful Business Presentation in English: Tips and Best Practices
bởi
20 lượt thích · 4 Bình luận
Traveling for Business: Tips, Tricks, and Essential Advice
bởi
39 lượt thích · 14 Bình luận
How Listening Twice Can Boost Your English Skills
bởi
99 lượt thích · 46 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.