Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Yulia
大家好! 请问,批评不得是什么意思? 还有什么带相似的带不得的词语?
29 Thg 01 2020 20:39
7
1
Câu trả lời · 7
1
批评不得就是批评一下就生气,一般是长辈批评小辈,小辈生气了的时候,长辈说的。因为在中国,传统观点里,长辈应该可以批评小辈,即使长辈没错。 例句:妈妈“你还不赶紧把你屋子收拾收拾,跟猪窝似的” 儿子“妈,我昨天就收拾了好吗?您别老盯着我这屋子成吗” 妈妈“怎么着?我还批评不得你了?别忘了你是谁生的” 其他不得: 夸不得(指一得到夸奖就沾沾自喜)骂不得,打不得,得罪不得,提拔不得...总之很多动词都可以跟“不得”
30 tháng 1 năm 2020
2
1
1
批评不得:不能/不可以批评 vb+不得:不能/不可以vb
1 tháng 2 năm 2020
0
1
0
This is spoken Chinese,带不得=不能带Can not bring
4 tháng 2 năm 2020
0
0
0
批评不得的意思就是不可以批评,不可以做***你都可以说什么 ***不得。例如这些话你不可以说=你这些话你说不得。
30 tháng 1 năm 2020
0
0
0
不得 указывает на невозможность действия, нельзя
29 tháng 1 năm 2020
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Yulia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
How to Succeed in Virtual Meetings: A Guide for ESL Speakers
bởi
15 lượt thích · 5 Bình luận
Overcoming Language Anxiety: Tips for Practicing Outside of the Classroom
bởi
36 lượt thích · 13 Bình luận
Making a Successful Business Presentation in English: Tips and Best Practices
bởi
59 lượt thích · 13 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.